rỗng tuếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗng tuếch+
- Completely empty, completely hollow, completely void
- Túi rỗng tuếch
A completely empty bag
- Câu văn rỗng tuếch
A completely hollow sentence
- Đầu óc rỗng tuếch
A completely empty head
- Rỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn)
- Túi rỗng tuếch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỗng tuếch"
- Những từ có chứa "rỗng tuếch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 607