--

rỗng tuếch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗng tuếch

+  

  • Completely empty, completely hollow, completely void
    • Túi rỗng tuếch
      A completely empty bag
    • Câu văn rỗng tuếch
      A completely hollow sentence
    • Đầu óc rỗng tuếch
      A completely empty head
    • Rỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỗng tuếch"
Lượt xem: 607